Results for: trong%20khi
Vietnamese English
1/1000 của 1 kg (đơn vị đo trọng lượng theo kiêu Pháp và các nước thuộc địagram (g)
1/1000 của 1 kg (đơn vị đo trọng lượng theo kiểu Pháp và các nước thuộc địagram (g)
12 thành viên trong nội các, tủ (mộc)12 members of the cabinet
âm cúa cứng: đầu lưỡi chạm vào đầu khẩu cái trong vòm miệng; còn gọi alveolar- palatal: s [s] trong see, d [d] trong do, good.front-palatal
âm cúa mềm (vòm mềm của khẩu cái), như c, k, g [k g] trong cake, go, dogvelar
âm họng [h], như trong hot, hành, houseglottal
âm không rung, âm tĩnh (âm không bị cản nên hơi thoát ra khá mạnh), như [p, t, k, s, f] trong pen, time, kick, sick, fivevoiceless
âm môi-răng: khi phát âm môi trên chạm với răng dưới: [f], [v] như trong fan, van; life, lovelabio-dental
âm rung (âm bị cản bởi một trong những bộ phận phát âm trong người do đó hơi thoát ra rất yếu), như [b, d, g, z, m, n] trong boy, do, get, zone, mom, ninevoiced
âm vị (đơn vị âm nhỏ nhất trong một ngôn ngữ); chẳng hạn [p] trong put hoặc spoon hoặc scoopphoneme
âm đầu; âm đứng đầu một vần, như [t] trong time, play; phá, phé, phí, photographinitial sound
ấn loát phẩm, ấn phẩm; sản phẩm âm nhạc phổ biến trong công chúngpublication
Anh ấy đã chứng tỏ lòng quả cảm của mình trong sự chiến đấu.He demonstrated his courage by his actions in battle.
áp dụng mọi môn trong học trình; Xem Universal Access Time sinh hoạt theo nhómall curricular areas
bà ta dời cái bàn vào trong gócshe removed the table to a corner
 

Translations: 115 / 448

Your Recent Searches

Total number of language pairs: 544
Total number of translations (in millions): 15.4

Recent searches

Fin>Frekeksijä
Cro>Romobiman
Rom>Crotextier
Cze>Crojednotka
Eng>Itakid
Eng>Japfallacy
Eng>Germutes
Eng>Porexteriorly
Dut>Esppick-up
Eng>Estrisk
Eng>Indunpaid
Ger>EngRisiko
Pol>Bosprelegent
Cro>Hunplastičan
Pol>Itawieloraki
Eng>Spastabbing
Fre>Sweirréel
Pol>Danwbrew
Eng>Itahaughtily
Eng>En2Ruhr
Afr>Polnederlands
Eng>Gerniche
Hun>Esptézis
Eng>Croco-worker
Eng>TurConfigured
Ind>Engorang