Results for: kinh%20t%E1%BA%BF,%20ti%E1%BA%BFt%20ki%C3%AAm%20kinh%20t%E1%BA%BF
Vietnamese English
âm động tác tỉ mỉ (thuộc về thần kinh)fine motor
bác sĩ thần kinhneurologist
Bản kế hoạch kinh doanhbusiness case
bán kínhradius
Bản tường trình này thuộc về loại bảo mật, trong đó có nhiều từ ngữ chuyên môn cần đến người thông dịch đã qua huấn luyện và nhiều kinh nghiệm.This report contains confident information, much of which is of a technical nature requiring interpretation by trained and experienced personnel.
biểu lộ bằng hành động thái quá mà đôi khi có liên quan đến nguyên nhân tâm lý hoặc thần kinh hệdisplaying exaggerated physical activity sometimes associated with neurologic or psychologic causes
các môn thể thao điền kinhtrack and fielf sports
các nghi vấn kinh tế cơ bảnfundamental economic questions
các yếu tố kinh tếeconomic factors
các đường mà chúng căt qua tât cả các kinh tuyết với cùng một gócrhumb line
các đường mà chúng căt qua tất cả các kinh tuyêt với cùng một gócrhumb line
chấn thương não hay thần kinh cột sống (do ngã, té, va chạm mạnh)concussion
Chức năng kinh doanh thiết yếuvital business function
Chức năng kinh doanh thiết yếu (VBF)vital business function (VBF)
chứng động kinh (do rối loạn về thần kinh nên thường làm cho chân tay co giật bất thường; nhẹ thì gọi là petit mal; và nặng grand mal)epilepsy
 

Translations: 115 / 155

Your Recent Searches

Total number of language pairs: 544
Total number of translations (in millions): 15.4

Recent searches

Pol>HunEstończyk
Eng>Hebchopin
Pol>Indpoufność
Eng>AraStrafer
Cat>Engfigues
Pol>Geosłój
Fre>Spadéfaut
Alb>Frekarrocier
Eng>Swetower
Pol>Georysunek
Pol>Litnegocjacje
Ice>Fredalur
Cro>Romputanja
Pol>Geokozioł
Dan>Poldybde
Pol>Porkołyska
Pol>Geogawędzić
Eng>Gerprojector
Eng>Grebackside
Arm>Engհատիկ
Jpk>Eng馬面
Eng>En2thylacine
Eng>Porinsipidly
Spa>Tagporte
Chi>Eng抗命
Pol>Galzdjąć
Ind>Engdakar