Results for: khuyết
Vietnamese English
khuyếtwane
Án khuyết tịchDefault judgment
bị khuyết tật nghiêm trọng, biệt dạng đa khuyết tật; bị tàn tật nặng, nhiều khuyết tật khác nhaumultiple disabilities
bị một cố tật trong học tập, một khuyết tật trong học tậpspecific learning disability
bj khuyết tậtdisabled
Bồi thẩm viên dự khuyếtJuror, alternate
các cử tri khuyết tậtdisabled voters
các khoản đóng góp khuyết danhanonymous contributions
các yêu cầu về phương tiện trợ giúp đặc biệt cho người khuyết tậtaccessibility requirements
chứng khiếm khuyết tri giác (thiếu nhạy bén và đầy đủ về sự nhận biết qua các giác quan so với người bình thường)agnosia
Chương trình Anh ngữ cho học sinh khuyết tậtAlternative Proficiency Instrument
chương trình giảng dạy và dịch vụ ấn định (dành cho học sinh khuyết tật mức trung bình bao gồm: chỉnh phát âm, thể dục thích ứng, dạy tại tư gia/nhà thương, xe đưa đón, vv.)Designated Instruction and Services (DIS)
Chương trình giáo dục cá nhân đáp ứng được nhu cầu của học sinh khuyết tật.IEP fulfills the need of disabled students.
giáo viên dạy học sinh bị khuyết nhẹ/trung bìnhteacher of mild/moderate
giáo viên dạy học sinh khuyết tật về thính giác (nghe kém)teacher of hearing impaired
 

Translations: 115 / 61

Your Recent Searches

Total number of language pairs: 544
Total number of translations (in millions): 15.4

Recent searches

Vie>Engkhuyết
Fre>Swebaladin
Fre>Turdistrict
Pol>Rompunkt
Po2>Polważny
Eng>Norrabbit
Tur>EngNerede
Eng>Finfittings
Gre>Engθέαμα
Eng>Gerelusive
Pol>Belwęglik
Cze>Itarovnováha
Eng>Rusbower
Cro>Engčlanice
Cro>Romepruveta
Fre>Finver
Cro>Engfaze
Fre>Gerbrème
Cro>Dutlijek
Esp>FreHelvetujo
Fre>Engairbag
Chi>Eng小學生
Cze>Slkempiricky
Eng>Fingrubby