Results for: bằng miệng
Vietnamese English
bằng miệngoral
... là tạo một môi trường học vấn đa văn hoá, đa ngôn ngữ với nhiều cơ hội lâu dài bằng những chương trình phù hợp với nhu cầu của từng cá nhân cùng những chuyên môn mà họ cần cho tương lai để đáp ứng với sự thay đổi không ngừng của một xã hội đa dạng.... is to provide its multicultural, multilingual community with life-long educational opportunities needed to fulfill personal and professional goals for the future, and to facilitate full participation in an evolving diversified society.
âm cúa cứng: đầu lưỡi chạm vào đầu khẩu cái trong vòm miệng; còn gọi alveolar- palatal: s [s] trong see, d [d] trong do, good.front-palatal
áo khoác vạt dài hoặc bất cứ loại áo nào bị cơ quan công lực địa phương cho là có liên quan đến băng đảngtrench coats and any manner of dress deemed to be gang-related by local law enforcement
Aoxơ (đơn vị đo lường, bằng 28, 35 g)ounce
Bác bỏ sự khẳng định (gọi là trách nhiệm trưng bằng chứng). So với bản phản biệnAffirmation defense (called burden of proof).Compare to answer
Bài thi thẩm định thành quả học tập của học sinh tiểu bang Washington (WASL)Washington Assessment of Student Learning (WASL)
Bài thi Tiêu Chuẩn tiểu bang California, nên chưa thể gọi là tiêu chuẩn liên bang. Xem Smarter Balanced.California Standard Test
bài trắc nghiệm dùng ngôn ngữ, bài thi bằng chữ viếtverbal test
bài trắc nghiệm trí thông minh bằng hình họcgeometric non-verbal intelligence
bản thông cáo, bảng yết thịbulletin board
bản tóm tắt, bảng tóm lượcsummary
băngbandage
băngice
băngtape
 

Translations: 115 / 540

Your Recent Searches

Total number of language pairs: 544
Total number of translations (in millions): 15.4

Recent searches