Results for: Theo%20%C4%91%C3%A1nh%20gi%C3%A1%20kh%C3%B4ng%20ch%C3%ADnh%20th%E1%BB%A9c%20v%E1%BB%81%20m%E1%BB%A9c%20th%C3%B4ng%20th%E1%BA%A1o%20ti%E1%BA%BFng%20Anh%20c%E1%BB%A7a%20em%20cho%20th%E1%BA%A5y,%20v%E1%BB%81%20ph%C6%B0%C6%A1ng%20di%E1%BB%87n%20di%E1%BB%85n%20%C4%91%E1%BA%A1t,%20em%20c%C3%B3%20th%E1%BB%83%20n%C3%B3i%20%C4%91%C6%B0%E1%BB%A3c%20m%E1%BB%99t%20ho%E1%BA%B7c%20hai%20ng%E1%BB%AF-t%E1%BB%AB
Vietnamese English
1/1000 của 1 kg (đơn vị đo trọng lượng theo kiêu Pháp và các nước thuộc địagram (g)
1/1000 của 1 kg (đơn vị đo trọng lượng theo kiểu Pháp và các nước thuộc địagram (g)
Anh ta bắt chước theo tiêu chuẩn đạo đức của ông bố.He tries to live up his father’s standards.
ảnh vật phụ trợ (hình ảnh, đồ vật dùng kèm theo sự hướng dẫn để giúp trẻ hiểu là cần phải làm gì)visual support
áp dụng mọi môn trong học trình; Xem Universal Access Time sinh hoạt theo nhómall curricular areas
bài thi theo tiêu chuẩn, bài trắc nghiệm định kỳ, bài thi định mứcbenchmark
bàn cãi có lý, theo tân toán họclogical argument
bản chứng thệ theo nhómgroup affidavit
ban hành chánh, nhân viên văn phòng (phân loại theo ngạch trật)classified
bảng được sắp theo thứ tựorganized chart
bão kèm theo giówindstorm
biêu đồ theo hàng kẻ hay hàng vạchline graph
bộ phận, ban, phân khoa, sở, nha, ngành (tuỳ theo nội dung cụ thể mà dịch từ nàydepartment
bỏ phiếu theo phân khu bầu cửprecinct voting
bỏ phiếu theo thứ hạngranked order voting
 

Translations: 115 / 289

Your Recent Searches

Total number of language pairs: 544
Total number of translations (in millions): 15.4

Recent searches