Results for: Con em quý vị là một trong số các học sinh được chọn vào chương trình duy nhất do trường ... đề ra trong năm nay.
Vietnamese English
Con em quý vị là một trong số các học sinh được chọn vào chương trình duy nhất do trường ... đề ra trong năm nay.Your daughter/son has been identified as one of several students who would benefit from a unique program we are offering at ... this year.
... là tạo một môi trường học vấn đa văn hoá, đa ngôn ngữ với nhiều cơ hội lâu dài bằng những chương trình phù hợp với nhu cầu của từng cá nhân cùng những chuyên môn mà họ cần cho tương lai để đáp ứng với sự thay đổi không ngừng của một xã hội đa dạng.... is to provide its multicultural, multilingual community with life-long educational opportunities needed to fulfill personal and professional goals for the future, and to facilitate full participation in an evolving diversified society.
1/1000 của 1 kg (đơn vị đo trọng lượng theo kiêu Pháp và các nước thuộc địagram (g)
1/1000 của 1 kg (đơn vị đo trọng lượng theo kiểu Pháp và các nước thuộc địagram (g)
12 thành viên trong nội các, tủ (mộc)12 members of the cabinet
ABA là cách áp dụng lý thuyết đang học vào thực tế để có được năng lực mới.ABA is the way of applying the learning theory into practice for new skills
âm cúa cứng: đầu lưỡi chạm vào đầu khẩu cái trong vòm miệng; còn gọi alveolar- palatal: s [s] trong see, d [d] trong do, good.front-palatal
âm cúa mềm (vòm mềm của khẩu cái), như c, k, g [k g] trong cake, go, dogvelar
âm họng [h], như trong hot, hành, houseglottal
âm không rung, âm tĩnh (âm không bị cản nên hơi thoát ra khá mạnh), như [p, t, k, s, f] trong pen, time, kick, sick, fivevoiceless
âm môi-răng: khi phát âm môi trên chạm với răng dưới: [f], [v] như trong fan, van; life, lovelabio-dental
âm rung (âm bị cản bởi một trong những bộ phận phát âm trong người do đó hơi thoát ra rất yếu), như [b, d, g, z, m, n] trong boy, do, get, zone, mom, ninevoiced
âm vị (đơn vị âm nhỏ nhất trong một ngôn ngữ); chẳng hạn [p] trong put hoặc spoon hoặc scoopphoneme
âm đầu; âm đứng đầu một vần, như [t] trong time, play; phá, phé, phí, photographinitial sound
ấn loát phẩm, ấn phẩm; sản phẩm âm nhạc phổ biến trong công chúngpublication
 

Translations: 115 / 1750

Your Recent Searches

Total number of language pairs: 544
Total number of translations (in millions): 15.4

Recent searches