Results for: Công việc khó khăn đó gây khó khăn cho chúng tôi suốt một tháng.
Vietnamese English
Công việc khó khăn đó gây khó khăn cho chúng tôi suốt một tháng.The difficult task puzzled us for a month.
ấn loát phẩm, ấn phẩm; sản phẩm âm nhạc phổ biến trong công chúngpublication
Anh ấy đã chứng tỏ lòng quả cảm của mình trong sự chiến đấu.He demonstrated his courage by his actions in battle.
anh ta tự nhận mình là thành viên của nhóm tác giả thượng thặnghe identifies himself as a member of an elite group of authors
áo khoác vạt dài hoặc bất cứ loại áo nào bị cơ quan công lực địa phương cho là có liên quan đến băng đảngtrench coats and any manner of dress deemed to be gang-related by local law enforcement
Bác bỏ sự khẳng định (gọi là trách nhiệm trưng bằng chứng). So với bản phản biệnAffirmation defense (called burden of proof).Compare to answer
bài làm có tựa đề (công việc có nhãn hiệu) chính xácaccurately label work
bản chứng nhận về lá phiếu có điều kiện, bản chứng nhận về lá phiếu tạmprovisional ballot affirmation statement
bản chứng thệ của người lưu hànhaffidavit of circulator
bản chứng thệ ghi danhregistration affidavit
bản chứng thệ ghi danh bỏ phiếuaffidavit of registration
bản chứng thệ theo nhómgroup affidavit
bản chứng thệ về danh tánhaffidavit of identity
bản chứng thệ về lá phiếu bị hỏngspoiled ballot affidavit
ban côngbalcony
 

Translations: 115 / 1086

Your Recent Searches

Total number of language pairs: 544
Total number of translations (in millions): 15.4

Recent searches