Results for: symmetry
English | Vietnamese | |
---|---|---|
symmetry | đối xứng | |
symmetry | phép đối xứng | |
symmetry | sự đối xứng | |
line symmetry | đường thăng (trục) đối xứng | |
line symmetry | đường thẳng (trục) đối xứng | |
rotational symmetry | sự đối xứng xoay tròn | |
Translations: 1 – 6 / 6
Your Recent Searches
Total number of language pairs: 544
Total number of translations (in millions): 15.4
Total number of translations (in millions): 15.4