Results for: learned
English | Vietnamese | |
---|---|---|
learned | có am tường; được học hỏi; có hiêu biết | |
learned | có am tường; được học hỏi; có hiểu biết | |
learned adaptation | sự thích nghi có am tường | |
Translations: 1 – 3 / 3
Your Recent Searches
Total number of language pairs: 544
Total number of translations (in millions): 15.4
Total number of translations (in millions): 15.4