Results for: content/vocabulary
English Vietnamese
content/vocabularynội dung và từ ngữ (nội dung bao gồm những từ ngữ với nhiều nghĩa mở rộng)
Classroom VocabularyTừ vựng về lớp học
contentnội dung
contentsự băng lòng; chủ đê; toại nguyện; săn sàng; vui lòng; thỏa mãn
Content areanội dung bộ môn học t ập
CONTENT AREASĐánh giá theo nội dung
Content standardsCác tiêu chuẩn về nội dung
content vocabulary(dt) từ vựng theo nội dung (word in contextual meaning); thuộc thể từ (từ có nghĩa độc lập)
Demonstrates knowledge of content/genreNắm vững nội dung/thể loại
expressive one word picture vocabulary test(dt) trắc nghiệm từ vựng diễn đạt bằng hình vẽ (người trắc nghiệm đưa ra một số các hình vẽ rồi chỉ vào một hình và hỏi để biết xem em có biết đó là gì không và em sẽ trả lời)
form and contenthình thức và nội dung; (đgt) tạo nên hình dáng, lập thành
Other School-related VocabularyCác từ vựng liên quan đến học đường
provide necessary content support and scaffoldingcung cấp những hỗ trợ cần thiết để củng cố và nâng cao nội dung (học tập)
receptive one word picture vocabulary test (ROWPVT)(dt) trắc nghiệm tiếp thu từ vựng bằng hình (cho một loạt nhiều hình, người trắc nghiệm hỏi xem em bé có thể trả lời đúng với từ em đã nghe); ngược lại với expressive one word picture vocabulary test
School Registration VocabularyTừ vựng về việc ghi danh học
 

Translations: 115 / 20

Your Recent Searches

Total number of language pairs: 544
Total number of translations (in millions): 15.4

Recent searches

Eng>Tamdomination
Eng>Geoclassmate
Lat>Gerperactio
Cze>Greoddechnout
Eng>Rusanchoress
Cro>Spajeftin
Fin>Enghose
Por>Croexcarcerar
Pol>Po2zapalczywy
Eng>Chichisel
Pol>Bosich
Eng>Czeintoxicate
Eng>Spaliveliness
Cze>Geroddechnout
Chi>Cze純屬
Spa>Tagcódigo
Heb>Engשבד
Ita>Czetrasloco
Eng>AraPiecing
Cze>Danona
Eng>AraIngrains
Eng>Japaluminium
Eng>Swelogo
Swe>Georökare