Results for: amphibian
English | Vietnamese | |
---|---|---|
amphibian | động vật lưỡng cư | |
amphibian | Loài lưỡng cư; súc vật (hoặc xe cộ) có thê sống (hoặc chạy) cả dưới nước lẫn trên bờ | |
amphibian | lưỡng cư (động vật); lội nước (xe cộ) | |
Translations: 1 – 3 / 3
Your Recent Searches
Total number of language pairs: 544
Total number of translations (in millions): 15.4
Total number of translations (in millions): 15.4