Results for: Parent-teacher%20conference
English Vietnamese
a parentcha hoặc mẹ
adapted P.E. teacher(dt) giáo viên thể dục thích ứng (dạy học sinh khuyết tật)
Adaptive Behavior Assessment System, Second Edition - Parent Version (ABAS-II)hệ thống thẩm định hành vi thích ứng, ấn bản 2 - Dành cho phụ huynh (ABAS-II)
advisement teachergiáo viên hướng dẫn. Xem homeroom teacher, advisement period giờ hướng dẫn
Behavior Assessment System for Children, Second Edition - Parent Rating Scale-Preschool (BASC-II-PRS-P)(tâm) hệ thống thẩm định hành vi trẻ em, ấn bản 2 - Mức điểm của học sinh vườn trẻ dành cho phụ huynh
bilingual specialist (teacher)chuyên viên (giáo viên) song ngữ
bilingual teachergiáo viên song ngữ
Certified teacher (a teacher with a teaching certificate)Giáo viên có chứng chỉ dạy
Classified teacher (a teacher without a teaching certificate)Giáo viên không có chứng chỉ dạy
district parent resource centertrung tâm hỗ trợ phụ huynh của học khu
Every week the teacher has at least a handout for students to take home.Mỗi tuần giáo viên cho học sinh ít nhất một tờ đọc thêm để học sinh mang về nhà.
general education teachergiáo viên giáo dục phổ thông
Highly-qualified teacherGiáo viên có chất lượng cao
homeroom teachergiáo viên chủ nhiệm
in education, an advisor is a teacher responsible for advising students on academic matterstrong ngành giáo dục, cố vấn là giáo viên (hay giáo sư) có nhiệm vụ khuyên sinh viên hay học sinh về các vấn đề học tập; (đgt) khuyên ai hay vạch chương trình cho ai làm việc gì
 

Translations: 115 / 68

Your Recent Searches

Total number of language pairs: 544
Total number of translations (in millions): 15.4

Recent searches

Cro>Freprethodnik
Jap>Frebarêbôru
Ger>EngEritrea
Swe>Frefrost
Chi>Cze憐憫
Por>Engdespertar
Jap>Freakubi
Ger>Spablöken
Jpk>Eng決して
Pol>Engbystrość
Eng>Gerviolinist
Bos>Polizmeđu
Lit>Czekrūtinė
Eng>Espmoselle
Hun>Fretintafolt
Fre>Engdéplaire
Eng>AraAphasia
Fre>EngMordaches
Pol>Belzamoczyć