Results for: nhung
Vietnamese English
nhungvelvet
nhúngdip
nhưngbut
... là tạo một môi trường học vấn đa văn hoá, đa ngôn ngữ với nhiều cơ hội lâu dài bằng những chương trình phù hợp với nhu cầu của từng cá nhân cùng những chuyên môn mà họ cần cho tương lai để đáp ứng với sự thay đổi không ngừng của một xã hội đa dạng.... is to provide its multicultural, multilingual community with life-long educational opportunities needed to fulfill personal and professional goals for the future, and to facilitate full participation in an evolving diversified society.
âm rung (âm bị cản bởi một trong những bộ phận phát âm trong người do đó hơi thoát ra rất yếu), như [b, d, g, z, m, n] trong boy, do, get, zone, mom, ninevoiced
anh ta có thái độ thờ ơ trước những đau khổ của kẻ khác; bình thường, không nổi bậthe has an indifferent attitude towards the sufferings of others
Bà ta là một trong số những chính trị gia khôn khéo nhấtShe is one of the most aware young politician.
báo khổ nhỏ (báo phổ thông, khổ nhỏ bằng một nửa khổ các báo lớn hơn, đăng những tin vắn tắt)tabloid
bày trước cho con những điều sẽ học (mẫu giáo), những mong muốn đạt được trong việc học (trung cấp, kỳ vọng trong học tập (cao cấp)learning expectation
bệnh sốt Rickettsia (bệnh lây nhiễm gây sốt, ốm yếu, trên cơ thể mọc lên những đốm đỏ tím)typhus
Biết đánh vần đúng cách những từ-ngữ trong nội dung bài đọc phù hợp với cấp lớpSpells grade-level word correctly in context
biêu đồ bằng những thanh hình chữ nhậtbar graph
Các chương trình huấn nghiệp tại hai trung tâm, Lincoln và Chapman, do những nhà giáo dục rất tận tâm giảng dạy; họ thấu hiểu nhu cầu thăng tiến của học viên.The programs offered through the Adult Education sites of Lincoln and Chapman Education Centers are taught by educators who sincerely care for the advancement of all individuals to succeed.
Các kết quả trắc nghiệm được toán IEP (Chương Trình Giáo Dục Cá Nhân) — gồm có giáo viên, phụ huynh, các chuyên viên và các thành viên khác — kết hợp với những yếu tố khác để cứu xét.Test results are examined in conjunction with all available sources of information by the Individualized Education Program (IEP) team, including teachers, parents, specialists and others.
cây nhung tuyếtedelweiss
 

Translations: 115 / 153

Your Recent Searches

Total number of language pairs: 544
Total number of translations (in millions): 15.4

Recent searches

Vie>Engnhung
Tag>Englang
Fre>Hunproduction
Cze>Itapředat
Eng>Spaapparition
Eng>Porcambial
Eng>Geroutgrow
Jap>Engmarumaru
Por>Engfintar
Cze>Swekempovat
Fre>Norcommercial
Chi>Eng安龍
Eng>Finui
Est>Engporgand
Eng>Itafreeload
Eng>Spaincisors
Cze>Crokonstituce
Fre>Crooutillage
Eng>AraFarmer
Eng>Jpkerotism