Results for: trough
English | Vietnamese | |
---|---|---|
trough | máng ăn | |
trough | máng ăn (cho súc vật); máng xối; chỗ lõm ở giữa | |
trough | vùng lõm (vùng thâp xuống giữa hai ngọn sóng); học vùng áp suât thâp | |
Translations: 1 – 3 / 3
Your Recent Searches
Total number of language pairs: 544
Total number of translations (in millions): 15.4
Total number of translations (in millions): 15.4