Results for: spasm
English | Vietnamese | |
---|---|---|
spasm | (dt) chứng co rút/giật cơ | |
spasm | sự co thắt | |
clonic spasm | giật giãn cơ | |
tonic spasm | (dt) sự co rút cơ; ngược lại là clonic spasm: giật giãn cơ | |
Translations: 1 – 4 / 4
Your Recent Searches
Total number of language pairs: 544
Total number of translations (in millions): 15.4
Total number of translations (in millions): 15.4