Results for: race
English | Vietnamese | |
---|---|---|
race | (dt) sắc dân (người mang cùng nền văn hoá, dựa trên màu da cư ngụ trong một vùng nào đó) | |
race | chủng tộc | |
race | đua, cuộc đua | |
race | sắc dân | |
Translations: 1 – 4 / 4
Your Recent Searches
Total number of language pairs: 544
Total number of translations (in millions): 15.4
Total number of translations (in millions): 15.4