Results for: mode
English | Vietnamese | |
---|---|---|
mode | cách thức | |
mode | điên hình | |
mode | kiểu, phương cách, lối, cách | |
mode | số lập lại (giống nhau) nhiều nhất | |
kinesthetic learning mode | (dt) cách học bằng thực hành | |
Translations: 1 – 5 / 5
Your Recent Searches
Total number of language pairs: 544
Total number of translations (in millions): 15.4
Total number of translations (in millions): 15.4