Results for: coaming
English | Vietnamese | |
---|---|---|
coaming | miêng dựng đứng và bọc quanh chỗ mở ra trên bong tàu (miệng hầm) đê nước không vào được | |
Translations: 1 – 1 / 1
Your Recent Searches
Total number of language pairs: 544
Total number of translations (in millions): 15.4
Total number of translations (in millions): 15.4