Results for: behavior
English Vietnamese
behavior(dt) hành vi, lối cư cử, tác phong; sinh hoạt của trẻ (trong tiến trình đánh giá đứa bé, người ta quan sát cách trẻ phản ứng khi được bảo làm gì hoặc trước một vật em thích hoặc điều gì em không muốn) (Xem destructive behavior, compulsive behavior)
behaviorhành vi
behaviorhành vi; thái độ; tư cách; cách vận chuyên (kỹ thuật)
ABA (Applied Behavior Analysis)(dt-IEP) Chương trình tu chỉnh hành vi
Accepts responsibility for own behaviorChịu nhận trách nhiệm về hành vi của mình
Adaptive Behavior Assessment System, Second Edition - Parent Version (ABAS-II)hệ thống thẩm định hành vi thích ứng, ấn bản 2 - Dành cho phụ huynh (ABAS-II)
an observation of a child’s behaviorsự quan sát về hành vi của đứa bé, sự nhận thấy
animal behaviorthú vật (thú)
autistic-like behavior(nội) có hành vi của người mắc chứng nội tưởng
Behavior Assessment System for Children, Second Edition - Parent Rating Scale-Preschool (BASC-II-PRS-P)(tâm) hệ thống thẩm định hành vi trẻ em, ấn bản 2 - Mức điểm của học sinh vườn trẻ dành cho phụ huynh
Behavior Assessment System for Children, Second Edition - Teaching Rating Scales-Preschool (BASC-II TRS-P)(tâm) hệ thống thẩm định hành vi trẻ em, ấn bản 2 - Mức điểm của học sinh vườn trẻ dành cho giáo viên
Behavior disorderSự rối loạn về ứng xử
behavior inconsistenttâm tính bất thường
behavior intervention case managerngười phụ trách việc tu chỉnh hành vi
behavior patterns of teenagerslề thói hành vi của đám trẻ vị thành niên
 

Translations: 115 / 30

Your Recent Searches

Total number of language pairs: 544
Total number of translations (in millions): 15.4

Recent searches

Eng>Viebehavior
Swe>Engmumie
Chi>Eng賄賂
Eng>Dutyippee
Eng>Indbevel
Esp>Polpolvigi
Esp>Gerbarbiro
Ger>FreNordirland
Jap>Engryouzen
Por>Croblefar
Eng>AraOverreacts
Eng>Esphaul
Eng>Hunangelus
Eng>Vietuning
Jap>Engshuuen
Dut>Espbobbel
Afr>Poltroos
Fre>Engétatiser
Eng>En2mensural
Cro>Spavečeras
Chi>Cze暗藏
Eng>Albpeace
Fre>Czestabiliser
Tur>Engveranda
Fin>Engiljanne